Có 1 kết quả:

扼襟控咽 è jīn kòng yān ㄐㄧㄣ ㄎㄨㄥˋ ㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to secure a stranglehold (idiom); fig. to hold a strategic pass

Bình luận 0